Thực phẩm âm dương trong phương pháp thực dưỡng Ohsawa
Ohsawa quan niệm cơ thể con người bị bệnh là do mất cân bằng quá lớn giữa 2 yếu tố âm – dương. Do vậy, tính quân bình âm dương của thực phẩm là nguyên tắc vô cùng quan trọng của phương pháp thực dưỡng Ohsawa. Phương pháp này khuyến khích tiêu thụ những thực phẩm gần quân bình âm dương, trong đó gạo lứt được coi là thực phẩm quân bình, là nền tảng của sức khỏe.
Ngoài gạo lứt, người theo phương pháp thực dưỡng cần nắm rõ các loại thực phẩm âm dương được chia bởi giáo sư Ohsawa dưới đây để có chế độ ăn uống hợp lý
Contents
Thực phẩm âm dương Món ăn và Thức uống
Trong mỗi loại xếp từ âm 🔻 đến dương 🔺. Tất cả phải thiên nhiên, không chế biến theo nhân tạo hay công nghệ. Thông tin bảng thực phẩm dưới đây được lấy nguồn từ sách “Thực Dưỡng Ohsawa” nên chính xác và tin cậy.
-
Ngũ cốc nguyên hạt
2. Rau củ
3. Đậu, Rau mùi, Củ
🔻🔻 | Đậu Hà lan (Green pea) |
Cần tây (Celery)
Đậu lăng-ti (Lentil) |
|
🔻 | Bắp cải tía |
Củ cải đường (Beet)
Bắp cải trắng ) Bồ Công anh (Dandelion) lá và cọng |
|
🔺 | Rau diếp (Lettuce) |
Rau diếp quắn, rau cúc đắng (Endive)
Cải xoăn (Kale) Củ cải (Radish) Tỏi Hành Rau mùi tây (Parsley) |
|
🔺 | Bí đỏ Hokkaido (Bắc Nhật Bản) |
Cà rốt
Khoản đông (Coltsfoot) Ngưu báng (Burdock) Xà lách xoong (watercress) Bồ công anh rễ |
|
🔺🔺🔺 | Khoai mài, khoai tây hoang Nhật (Jinenjoy) |
4. Cá, Hải sản
🔺 | Cá hồi (Salmon) |
Tôm
Cá trích (Herring) Cá mòi (Sardine) Cá hồng bạc (Red snapper, gọi chung là tahi, tai) |
|
🔺🔺 | Trứng cá tầm muối (Caviar) |
5. Sản phẩm động vật
🔻🔻 | Heo |
Bò
Thỏ |
|
🔻 | Gà |
🔺 | Bồ câu |
Đa đa (Partridge)
Vịt Gà tây (Turkey) |
|
🔺🔺 | Trứng có trống |
🔺🔺🔺 | Chim Trĩ (Pheasant) |
6. Sản phẩm sữa
🔻🔻🔻 | Da ua (Yogurt) |
Kem chua
Kem ngọt Phô mai kem (Cream cheese) Phô mai Camembert |
|
🔺 | Phô mai Roquefort |
Phô mai Edam (Đức) | |
🔺🔺 | Sữa dê |
7. Trái cây và Hạt
🔻🔻🔻 | Thơm (khóm) |
Đu đủ
Xoài Bưởi Cam Chuối Sung (fig) Lê (Pear) |
|
🔻🔻 | Đào (Peach) |
Chanh (Lime)
Dưa hấu (Melon) Hạnh nhân (Almond) Đậu phộng Hạt điều Hạt phỉ (Hazelnut) |
|
🔻 | Ô liu (Olive) |
🔺 | Dâu tây (Strawberry) |
Hạt dẻ (Chestnut)
Anh đào (Cherry) |
|
🔺🔺 | Pom táo (Apple) |
8. Các loại khác
🔻🔻🔻 | Mật ong |
Mật mía (Molasses) | |
🔻🔻 | Dầu dừa |
Dầu phộng
Dầu bắp Dầu ô liu |
|
🔻 | Dầu quỳ, hướng dương (Sunflower oil) |
Dầu mè
Dầu cải (canola) Dầu hoa rum (Safflower) |
|
🔺 | Dầu mè rang (Roasted sesame oil) |
9. Thức uống
🔻🔻🔻 | Tất cả nước ngọt |
Trà (chứa phẩm màu)
Cà phê Nước cốt trái cây Rượu sâm banh (Champagne) Rượu vang (Wine) |
|
🔻🔻 | Bia |
🔻 | Nước khoáng (Mineral water) |
Nước có ga (Carbonated water)
Nước giếng sâu (Deep well) |
|
🔺 | Trà ngãi cứu (Mugwort tea, yomogi) |
Trà ba năm (Bancha tea, không phẩm màu)
Trà rau diếp quắn (Chicory tea) Cà phê Ohsawa (Yannoh) Sữa ngũ cốc (Grain milk, kokkoh) |
|
🔺🔺 | Trà M u |
Trà con rồng (Dragon tea) | |
🔺🔺🔺 | Trà củ nhân sâm |